Bảng phiên âm tiếng Anh bao gồm: 10 nguyên âm, 5 nguyên âm đôi, 9 nguyên âm liên quan tới /r/ và 24 phụ âm.
Khi bắt đầu học Anh văn, bạn cần biết sẽ có rất nhiều âm mà bạn cần thành thạo. Nếu bạn biết cách học phiên âm tiếng Anh thông minh sẽ giúp bạn tiết kiệm được nhiều thời gian, tốn ít công sức và mang lại hiệu quả cao.
Học phiên âm qua bảng phiên âm tiếng Anh IPA
Bảng phiên âm tiếng Anh IPA là một công cụ hữu hiệu giúp chúng ta đọc phiên âm một cách chính xác nhất.
Sau đây sẽ đi sâu vào cách phát âm của từng ký hiệu nhé.
Consonants – Phụ âm
Kí hiệu
|
Cách đọc
|
Ví dụ
|
Phiên âm
|
p
|
p- đọc như chữ p của tiếng Việt
|
pen
|
/pen/
|
b
|
b – đọc như chữ b của tiếng Việt
|
bad
|
/bæd/
|
t
|
t – đọc như chữ t của tiếng Việt
|
tea
|
/tiː/
|
d
|
d – đọc như chữ d của tiếng Việt
|
did
|
/dɪd/
|
k
|
k – đọc như chữ C của tiếng Việt
|
cat
|
/kæt/
|
ɡ
|
g – đọc như chữ g của tiếng Việt
|
get
|
/ɡet/
|
tʃ
|
ʧ – đọc như chữ ch của tiếng Việt
|
chain
|
/tʃeɪn/
|
dʒ
|
ʤ – phát thành âm jơ (uốn lưỡi)
|
jam
|
/dʒæm/
|
f
|
f – đọc như chữ f của tiếng Việt
|
fall
|
/fɔːl/
|
v
|
v – đọc như chữ v của tiếng Việt
|
van
|
/væn/
|
θ
|
θ – đọc như chữ th, phát âm nhẹ hơn
|
thin
|
/θɪn/
|
ð
|
ð – đọc như chữ đ của tiếng Việt
|
this
|
/ðɪs/
|
s
|
s – đọc như chữ s của tiếng Việt
|
see
|
/siː/
|
z
|
z – đọc như chữ zờ của tiếng Việt
|
zoo
|
/zuː/
|
ʃ
|
ʃ – đọc như s (uốn lưỡi)
|
shoe
|
/ʃuː/
|
ʒ
|
ʒ – đọc như r(uốn lưỡi)
|
vision
|
/ˈvɪʒn/
|
h
|
h – đọc như h
|
hat
|
/hæt/
|
m
|
m – đọc như m
|
man
|
/mæn/
|
n
|
n – đọc như n của tiếng Việt
|
now
|
/naʊ/
|
ŋ
|
ŋ – Vai trò như vần ng (chỉ đứng cuối từ)
|
sing
|
/sɪŋ/
|
l
|
l – đọc như chữ L của tiếng Việt
|
leg
|
/leɡ/
|
r
|
r – đọc như chữ r của tiếng Việt
|
red
|
/red/
|
j
|
j – đọc như chữ z (nhấn mạnh), khi đi với u → ju – đọc iu
|
yes
|
/jes/
|
w
|
w – đọc là wờ
|
wet
|
/wet/
|
Vowels and diphthongs – nguyên âm và âm đôi
iː
|
iː – đọc i (kéo dài) như trong tiếng Việt
|
see
|
/siː/
|
i
|
i – đọc như âm i trong tiếng Việt
|
happy
|
/ˈhæpi/
|
ɪ
|
ɪ – đọc i như trong tiếng Việt
|
sit
|
/sɪt/
|
e
|
e – đọc e như trong tiếng Việt
|
ten
|
/ten/
|
æ
|
æ – e (kéo dài, âm hơi pha A)
|
cat
|
/kæt/
|
ɑː
|
ɑː – đọc như a (kéo dài) trong tiếng Việt
|
father
|
/ˈfɑːðə(r)/
|
ɒ
|
ɒ – đọc o như trong tiếng Việt
|
got
|
/ɡɒt/
(British English)
|
ɔː
|
ɔː – đọc như âm o trong tiếng Việt
|
saw
|
/sɔː/
|
ʊ
|
ʊ – đọc như u (tròn môi – kéo dài)
|
put
|
/pʊt/
|
u
|
u – đọc như u trong tiếng Việt
|
actual
|
/ˈæktʃuəl/
|
uː
|
uː – đọc như u (kéo dài) trong tiếng Việt
|
too
|
/tuː/
|
ʌ
|
ʌ – đọc â như trong tiếng Việt
|
cup
|
/kʌp/
|
ɜː
|
ɜː – đọc như ơ (kéo dài) trong tiếng Việt
|
fur
|
/fɜː(r)/
|
ə
|
ə – đọc như ơ trong tiếng Việt
|
about
|
/əˈbaʊt/
|
eɪ
|
eɪ – đọc như vần ây trong tiếng Việt
|
say
|
/seɪ/
|
əʊ
|
əʊ – đọc như âm âu trong tiếng Việt
|
go
|
/ɡəʊ/ (British English)
|
oʊ
|
Đọc giống như âm əʊ
|
go
|
/ɡoʊ/ (American English)
|
aɪ
|
aɪ – đọc như âm ai trong tiếng Việt
|
my
|
/maɪ/
|
ɔɪ
|
ɔɪ – đọc như âm oi trong tiếng Việt
|
boy
|
/bɔɪ/
|
aʊ
|
aʊ – đọc như âm ao trong tiếng Việt
|
now
|
/naʊ/
|
ɪə
|
ɪə – đọc như âm ia trong tiếng Việt
|
near
|
/nɪə(r)/ (British English)
|
eə
|
eə – đọc như âm ue trong tiếng Việt
|
hair
|
/heə(r)/ (British English)
|
ʊə
|
ʊə – đọc như âm ua trong tiếng Việt
|
pure
|
/pjʊə(r)/ (British English)
|
Trên đây là hướng dẫn cách học đọc theo bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho việc rèn luyện ngôn ngữ của bạn.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét