Thứ Hai, 1 tháng 10, 2018

Những từ vựng tiếng Anh về mua sắm

Bạn đang đi du lịch châu Âu và muốn mua quà về cho bạn bè và gia đình thân yêu của mình. Bài viết này sẽ rất có ích cho các bạn đấy, đừng bỏ qua nhé!

Một số câu hỏi khi mua sắm

1. Where are the pencils?
They’re on the second shelf.
Okay, thanks.
2. How much is this mirror?
It’s $18.95.
Okay. I’ll take it.
3. How much does this cost?
That one is $4.00.
How about this one?
4. How much are these?
They’re $5.00 each.
That’s too expensive.
5. Do you have any t-shirts?
What size? Medium or Large?
Large.
6. That comes to $27.59.
Here’s $31.00.
Your change is $3.41
7. That will be $17.45.
Here’s $17.50. Keep the change.
Thanks.


Từ vựng

Tu vung tieng Anh ve mua sam

Từ vựng tiếng Anh về mua sắm


Department store: cửa hàng bách hóa - một cửa hàng bán nhiều mặt hàng khác nhau trong các phòng ban khác nhau. Harrods có lẽ là cửa hàng bách hóa nổi tiếng nhất thế giới.
Supermarket: siêu thị - một cửa hàng lớn bán hầu hết các mặt hàng thực phẩm và đồ gia dụng.
Grocer (UK) / Grocery store (US): cửa hàng tạp hóa (Anh) / cửa hàng tạp hóa (Hoa Kỳ) - cửa hàng bán thực phẩm.
Greengrocer: người bán rau quả - bán trái cây và rau tươi.
Butcher: người bán thịt - bán thịt tươi.
Baker: thợ làm bánh - bán bánh mì tươi và bánh ngọt.
Fishmonger: người bán cá - bán cá tươi.
Chemist (UK) / Drugstore (US): nhà hóa học (Anh) / hiệu thuốc (Mỹ) - bán thuốc và đồ vệ sinh cá nhân.
Pharmacy (US): hiệu thuốc (Mỹ) - bán thuốc.
Newsagent: bán báo - bán báo và tạp chí.
Stationer: nhân viên bán hàng - bán hàng giấy.
Optician: nhãn khoa - bán kính / kính áp tròng.
DIY store: Cửa hàng DIY - bán những thứ để cải thiện nhà cửa.
Hardware shop / hardware store / ironmonger: cửa hàng phần cứng / cửa hàng phần cứng / thợ sắt - hàng hóa cứng, chẳng hạn như móng tay và đinh vít.
Corner shop (UK): góc cửa hàng (Vương quốc Anh) - một cửa hàng ở góc phố của bạn, bán một loạt các hàng hóa cơ bản - thực phẩm, báo chí, đồ ngọt, bánh mì, v.v.
Delicatessen: đặc sản - bán thực phẩm chuyên dụng thường không được tìm thấy trong các siêu thị. Ví dụ, một món ăn ngon của Ý, một món ngon châu Á.
Bookshop Bookstore: hiệu sách / hiệu sách - sách.
Market: thị trường - thương nhân thị trường (những người làm việc trên một thị trường) có quầy hàng bán trái cây và rau quả, quần áo, đồ gia dụng và như vậy.
Petshop: cửa hàng thú cưng - cho vật nuôi và thức ăn cho vật nuôi.
Flea market: chợ trời - một nhóm các quầy hàng bán đồ nội thất cũ hoặc quần áo.
Tea shop (UK): quán trà (Anh) - giống như một quán cà phê, nhưng bán trà và bánh ngọt.
Petrol station (UK) / Gas station (US): trạm xăng (Anh) / trạm xăng (Mỹ) bán xăng, các sản phẩm xe hơi và đôi khi là thực phẩm.

Sử dụng 's

Khi chúng ta nói về các cửa hàng, chúng ta thường đặt dấu 's ở cuối dòng. Ví dụ: “I’m going to the chemist’s / greengrocer’s / butcher’s / baker’s / newsagent’s / fishmonger’s / optician’s”
Chúng ta không sử dụng một 's với các cửa hàng: supermarket, hardware store, petrol station, department store.
Từ vựng bán hàng
Ngày 26 tháng 12 (hoặc ngày Boxing Day) theo truyền thống là bắt đầu bán hàng mùa đông ở Anh, khi các mặt hàng được giảm giá nhiều . Trên thực tế, các thợ săn mặc cả có thể tìm thấy một số mặt hàng giảm tới 50% so với giá bán trước của họ.
An unbeatable offer / prices slashed (= cut) or give-away prices mean very low prices.
(Giá ưu đãi / giá giảm mạnh nhất (= cắt giảm) hoặc giá chào bán có nghĩa là giá rất thấp.)
Clearance Sale / Everything must go! = signs in shop windows advertising the sales
(Bán giải phóng mặt bằng / Tất cả mọi thứ phải đi! = dấu hiệu trong cửa sổ cửa hàng quảng cáo bán hàng)
snap up a bargain = to buy something cheaply
(chụp một món hời = để mua thứ rẻ tiền)
Các bạn đã nhớ hết các từ vựng trên và sẵn sàng vi vu khắp thế giới chưa nào. Hãy đồng hành cùng Benative để học tiếng Anh mỗi ngày nhé.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
function remove_hentry( $classes ) { if (is_page() || is_archive()){$classes = array_diff( $classes, array('hentry'));}return $classes;} add_filter( 'post_class','remove_hentry' );