Học tiếng Anh nội trú tại Benative

Cùng Benative học tiếng Anh nội trú hiệu quả

Thứ Năm, 27 tháng 9, 2018

Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh

Chúng tôi sử dụng "rất" rất nhiều trong tiếng Anh, nhưng nó có thể âm thanh nhàm chán khi bạn sử dụng nó với một tính từ. Dưới đây là 25 từ đồng nghĩa cho very (+ tính từ) mà bạn có thể sử dụng để làm cho tiếng Anh của bạn chính xác và thú vị hơn.

Tu dong nghia tieng Anh

Từ đồng nghĩa với Very

very hot = boiling / baking
"It's baking today, isn't it!"

very cold = freezing
"It's absolutely freezing outside."

very wet = soaking / soaked
"We went out in the storm and got soaked!"

very dry = arid / parched
"It gets really arid here in summer."

very interesting = fascinating
"This book is fascinating. You should read it."

very important = crucial / vital
"His work as a medical researcher is crucial."

very intelligent = brilliant
"She's a brilliant lawyer."

very easy = effortless
"He made the dance routine look effortless."

very nice = lovely / wonderful
"We had a lovely holiday."

very pretty = beautiful
"We stayed in a beautiful town."

very neat = immaculate
"Her house is absolutely immaculate."

very clean = spotless
"The hotel kitchen was spotless."

very dirty = filthy / disgusting
"The restaurant bathroom was absolutely filthy."

very hungry = famished / starving
"What's for dinner? I'm starving!"

very good = excellent
"Her son got an excellent mark in his exam."

very bad = awful / terrible
"I feel terrible. I think I ate something bad."

very tired = exhausted
"They were exhausted after their journey."

very sad = depressed
"She was depressed after losing her job."

very happy = ecstatic / over the moon / overjoyed
"I was over the moon when I heard the news."

very small = tiny
"Our house is tiny!"

very big = enormous / huge
"They have an enormous dog. He's quite scary!"

very afraid = terrified / petrified
"When I felt the earthquake I was terrified."

very angry = furious
"His teacher was furious with him."

very old = ancient (a thing), elderly (a person)
"My car is absolutely ancient!"
"His parents are a little elderly."

very funny = hilarious
"She told a hilarious story about her time as an au-pair."

Hãy nhớ rằng: khi bạn sử dụng tính từ mạnh như sợ hãi, hoặc to lớn, bạn cũng không thể sử dụng "very". Sử dụng một trạng từ như "absolutely" thay thế.


Những từ đồng nghĩa khác mà bạn biết? Hãy cho tôi biết ý kiến ​​dưới đây nhé.

Nguồn: Sưu tầm

Thứ Ba, 25 tháng 9, 2018

Học từ vựng tiếng Anh hiệu quả với chuyên ngành kế toán

Nếu gặp phải từ mới mà bạn chưa biết nghĩa thì bạn sẽ tra từ điển hoặc lên mạng “seach”, sao không học từ vựng tiếng Anh hiệu quả với việc tìm kiếm từ ngữ ấy trong chính bộ não của chúng ta? Trước hết bạn hãy lưu những kiến thức ấy lại và học thuộc là đã có ngay một từ điển trực tiếp với đầy đủ các lĩnh vực rồi.

Tu vung tieng Anh nganh ke toan

Bổ sung từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán

Benative đã cung cấp khá đầy đủ các chủ đề rồi, nếu bạn đang công tác trong lĩnh vực nào thì hãy truy cập và thăm quan chúng tôi để nhận được những kiến thức đáp ứng cho nhu cầu của bạn nhé! Và ngày hôm nay sẽ là từ vựng về chuyên ngành kế toán, một vị trí vô cùng cần thiết ở tất cả các ngành nghề đặc biệt là trong kinh doanh.

1. Break-even point: Điểm hòa vốn
2. Business entity concept: Nguyên tắc
3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
5. Capital: Vốn
6. Authorized capital: Vốn điều lệ
7. Called-up capital: Vốn đã gọi
8. Capital expenditure: Chi phí đầu tư
9. Invested capital: Vốn đầu tư
10. Issued capital: Vốn phát hành
11. Uncalled capital: Vốn chưa gọi
12. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
13. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ
14. Carriage: Chi phí vận chuyển
15. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
16. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
17. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
18. Cash book: Sổ tiền mặt
19. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
20. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
21. Category method: Phương pháp chủng loại
22. Cheques: Sec (chi phiếu)
23. Clock cards: Thẻ bấm giờ
24. Closing an account: Khóa một tài khoản
25. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
26. Commission errors: Lỗi ghi nhầm
27. Company accounts: Kế toán công ty
28. Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
29. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
30. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
31. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
32. Consistency: Nguyên tắc nhất quán
33. Control accounts : Tài khoản kiểm tra
34. Conventions: Quy ước
35. Conversion costs: Chi phí chế biến
36. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
37. Cost application: Sự phân bổ chi phí
38. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
39. Cost object: Đối tượng tính giá thành
40. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
41. Credit balance: Số dư có
42. Credit note: Giấy báo có
43. Credit transfer: Lệnh chi
44. Creditor: Chủ nợ
45. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi
46. Current accounts: Tài khoản vãng lai
47. Current assets: Tài sản lưu động
48. Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
49. Current ratio: Hệ số lưu hoạt
50. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
51. Debenture interest: Lãi trái phiếu
52. Debit note: Giấy báo Nợ
53. Debtor: Con nợ
54. Depletion: Sự hao cạn
55. Depreciation: Khấu hao
56. Causes of depreciation: Các nguyên do
57. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
58. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
59. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
60. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
61. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
62. Direct costs: Chi phí trực tiếp
63. Directors: Hội đồng quản trị
64. Directors’ remuneration: Hội đồng quản trị
65. Discounts: Chiết khấu
66. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
67. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
68. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
69. Discounts received: Chiết khấu mua hàng
70. Dishonored cheques: Séc bị từ chối
71. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
72. Dividends: Cổ tức
73. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
75. Drawing: Rút vốn
76. Equivalent units: Đơn vị tương đương
77. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
78. Errors: Sai sót
79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước
80. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
81. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
82. Final accounts: Báo cáo quyết toán
83. Finished goods: Thành phẩm
84. First call: Lần gọi thứ nhất
85. Fixed assets: Tài sản cố định
86. Fixed capital: Vốn cố định
87. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
88. General ledger: Sổ cái
89. General reserve: Quỹ dự trữ chung
90. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
91. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
92. Goodwill: Uy tín
93. Gross loss: Lỗ gộp
94. Gross profit: Lãi gộp
95. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
96. Historical cost: Giá phí lịch sử
97. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
98. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
99. Imprest systems: Chế độ tạm ứng
100. Income tax: Thuế thu nhập
101. Increase in provision: Tăng dự phòng
102. Indirect costs: Chi phí gián tiếp
103. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
104. Intangible assets: Tài sản vô hình
105. Interpretation of accounts: Phân tích báo cáo
106. Investments: Đầu tư
107. Invoice: Hóa đơn
108. Issue of shares: Phát hành cổ phần
109. Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành
110. Job-order cost system: Hệ thống hạch toán
111. Journal: Nhật ký chung
112. Journal entries: Bút toán nhật ký
113. Liabilities: Công nợ
114. LIFO (Last In First Out): Nhập sau xuất trước
115. Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
116. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt
117. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
118. Long-term liabilities: Nợ dài hạn
119. Loss: Lỗ
120. Gross loss: Lỗ gộp
121. Net loss: Lỗ ròng
122. Machine hour method: Phương pháp giờ máy
123. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
124. Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
125. Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
126. Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
127. Materiality: Tính trọng yếu
128. Materials: Nguyên vật liệu
129. Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
130. Net assets: Tài sản thuần
131. Net book value: Giá trị thuần
132. Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
133. Nominal accounts: Tài khoản định danh
134. Nominal ledger: Sổ tổng hợp
135. Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
136. Objectivity: Tính khách quan
137. Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
138. Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
139. Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
140. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
141. Ordinary shares: Cổ phần thường
142. Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký
143. Output in equivalent units: Lượng sản phẩm
144. Overdraft: Nợ thấu chi
145. Overhead application base: Tiêu thức phân bổ
146. Overhead application rate: Hệ số phân bổ
147. Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần
148. Paid-up capital: Vốn đã góp
149. Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
150. Periodic stock: Phương pháp theo dõi
151. Perpetual stock: Theo dõi tồn kho liên tục
152. Personal accounts: Tài khoản thanh toán
153. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
154. Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí
155. Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
156. Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
157. Posting: Vào sổ tài khoản
158. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ
159. Preference shares: Cổ phần ưu đãi
160. Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi
161. Non-cummulative preference share: Cổ phần
162. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
163. Prepaid expenses: Chi phí trả trước
164. Private company: Công ty tư nhân
165. Profitability: Khả năng sinh lời
166. Prime cost: Giá thành cơ bản
167. Principle, error of: Lỗi định khoản
168. Process cost system: Hệ thống hạch toán
169. Product cost: Giá thành sản phẩm
170. Production cost: Chi phí sản xuất
171. Profits: lợi nhuận, lãi
172. Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
173. Gross profit: Lãi gộp
174. Net profit: Lãi ròng
175. Profit and loss account: Tài khoản kết quả


Chúc các bạn có những giờ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và mang về cho bộ nhớ một khối lượng kiến thức khổng lồ!

Chủ Nhật, 23 tháng 9, 2018

“Say nắng” với từ vựng tiếng Anh về thực phẩm

Hôm nay chúng ta sẽ được mãn nhãn với bộ từ vựng tiếng Anh về thực phẩm, kho lưu giữ của bạn đã có đủ bộ chưa? Nếu còn thiếu về mục này hãy thêm ngay vào nhé bạn sẽ trở nên giàu có đấy.

tu vung tieng Anh ve thuc pham


Sổ tay gia vị trong tiếng anh


1. sugar /'ʃʊɡər/: đường

2. salt /sɔ:lt/: muối

3. pepper /'pepər/: hạt tiêu

4. MSG (monosodium glutamate): bột ngọt

5. vinegar /'vɪnɪɡər/: giấm

6. Fish sauce /fɪʃ.sɔːs/: nước mắm

7. soy sauce /'sɔɪ 'sɔːs/ (hay soya sauce): nước tương

8. mustard /'mʌstərd/: mù tạc

9. spices /spaɪs/: gia vị

10. garlic /'ɡɑːrlɪk/: tỏi

11. chilli /'tʃɪli/: ớt

12. curry powder /'kɜːri .ˈpaʊdər/: bột cà ri

13. pasta sauce /'pɑːstə .sɔːs/: sốt cà chua nấu mì Ý

14. cooking oil /'kʊkɪŋ.ɔɪl/: dầu ăn

15. olive oil /'ɑːlɪv.ɔɪl/: dầu ô liu

16. salsa /'sɑːlsə/: xốt chua cay (xuất xứ từ Mexico)

17. salad dressing /'sæləd.'dresɪŋ /: dầu giấm

18. green onion /ɡriːn.'ʌnjən/: hành lá

19. ketchup /'ketʃəp/: sốt cà chua (hay tương cà)

Từ vựng chủ đề các loại bánh


tu vung tieng Anh ve cac loai banh


wheat bread / wi:t bred /: bánh mì đen

white bread / wai:t bred /: bánh mì trắng

whole grain bread: bánh mì nguyên hạt

rye bread /'raibred/ - bánh mì lúa mạch đen

pretzel /´pretsəl/: Bánh quy cây

pita bread: bánh Chữ L

challah: Bánh mì Trứng

french bread: bánh mì pháp

croissant /´krwʌsɔn/ Bánh sừng bò

swiss roll: Bánh xốp

bagel /'beigl/: bánh vòng

rolls /'roul/: Ổ bánh mì nhỏ

bread stick: bánh mì que

Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn


- Fresh /freʃ/: tươi; mới; tươi sống

- Rotten /'rɔtn/: thối rữa; đã hỏng

- Off /ɔ:f/: ôi; ương

- Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ

- Mouldy /'mouldi/: bị mốc; lên meo

Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây


- Ripe /raip/: chín

- Unripe /' n'raip/: chưa chín

- Juicy /'dʤu:si/: có nhiều nước

Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt


Tu vung tieng Anh ve cac loai thit


- tender /'tendə/: không dai; mềm

- tough /tʌf/: dai; khó cắt; khó nhai

- under-done /'ʌndə'dʌn/: chưa thật chín

- over-done or over-cooked: nấu quá chín

Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn


- sweet /swi:t/: ngọt

- sickly /'sikli/: tanh (mùi)

- sour /'sauə/: chua; ôi; thiu

- salty /'sɔ:lti/: có muối; mặn

- delicious /di'liʃəs: thơm tho; ngon miệng

- tasty /'teisti/: ngon; đầy hương vị

- bland /blænd/: nhạt nhẽo

- poor /puə/: chất lượng kém

- horrible /'hɔrəbl/: khó chịu (mùi)

- Spicy /'spaisi/: cay; có gia vị

- Hot /hɔt/: nóng; cay nồng

- Mild /maild/: nhẹ (mùi)

Phương pháp nấu ăn

- to boil /bɔil/: đun sôi; luộc

- to bake /beik/: nướng bằng lò

- to roast /roust/: quay; nướng

- to fry: rán; chiên

- to grill /gril/: nướng

- to steam /sti:m/: hấp

Bữa ăn


- Breakfast /'brekfəst/: bữa sáng; bữa điểm tâm

- Lunch /lʌntʃ/: bữa trưa

- tea /ti:/ trà

- dinner /'dinə/: bữa tối

- supper: bữa tối

- to have breakfast: ăn sáng

- to have lunch: ăn trưa

- to have dinner: ăn tối

Với những cung cấp từ vựng tiếng Anh về thực phẩm, chúng ta sẽ biết thêm nhiều những tên gọi khác nhau và cảm thấy học môn này thật vui và lý thú. Nếu bạn muốn học nhiều hơn thế nữa hãy “chạy ngay đi” đến với Benative để cùng thầy cô bản ngữ khởi động cho toàn hành trình nhé!


 
function remove_hentry( $classes ) { if (is_page() || is_archive()){$classes = array_diff( $classes, array('hentry'));}return $classes;} add_filter( 'post_class','remove_hentry' );