Chủ Nhật, 23 tháng 9, 2018

“Say nắng” với từ vựng tiếng Anh về thực phẩm

Hôm nay chúng ta sẽ được mãn nhãn với bộ từ vựng tiếng Anh về thực phẩm, kho lưu giữ của bạn đã có đủ bộ chưa? Nếu còn thiếu về mục này hãy thêm ngay vào nhé bạn sẽ trở nên giàu có đấy.

tu vung tieng Anh ve thuc pham


Sổ tay gia vị trong tiếng anh


1. sugar /'ʃʊɡər/: đường

2. salt /sɔ:lt/: muối

3. pepper /'pepər/: hạt tiêu

4. MSG (monosodium glutamate): bột ngọt

5. vinegar /'vɪnɪɡər/: giấm

6. Fish sauce /fɪʃ.sɔːs/: nước mắm

7. soy sauce /'sɔɪ 'sɔːs/ (hay soya sauce): nước tương

8. mustard /'mʌstərd/: mù tạc

9. spices /spaɪs/: gia vị

10. garlic /'ɡɑːrlɪk/: tỏi

11. chilli /'tʃɪli/: ớt

12. curry powder /'kɜːri .ˈpaʊdər/: bột cà ri

13. pasta sauce /'pɑːstə .sɔːs/: sốt cà chua nấu mì Ý

14. cooking oil /'kʊkɪŋ.ɔɪl/: dầu ăn

15. olive oil /'ɑːlɪv.ɔɪl/: dầu ô liu

16. salsa /'sɑːlsə/: xốt chua cay (xuất xứ từ Mexico)

17. salad dressing /'sæləd.'dresɪŋ /: dầu giấm

18. green onion /ɡriːn.'ʌnjən/: hành lá

19. ketchup /'ketʃəp/: sốt cà chua (hay tương cà)

Từ vựng chủ đề các loại bánh


tu vung tieng Anh ve cac loai banh


wheat bread / wi:t bred /: bánh mì đen

white bread / wai:t bred /: bánh mì trắng

whole grain bread: bánh mì nguyên hạt

rye bread /'raibred/ - bánh mì lúa mạch đen

pretzel /´pretsəl/: Bánh quy cây

pita bread: bánh Chữ L

challah: Bánh mì Trứng

french bread: bánh mì pháp

croissant /´krwʌsɔn/ Bánh sừng bò

swiss roll: Bánh xốp

bagel /'beigl/: bánh vòng

rolls /'roul/: Ổ bánh mì nhỏ

bread stick: bánh mì que

Những từ được dùng để mô tả về tình trạng thức ăn


- Fresh /freʃ/: tươi; mới; tươi sống

- Rotten /'rɔtn/: thối rữa; đã hỏng

- Off /ɔ:f/: ôi; ương

- Stale /steil/ (used for bread or pastry): cũ

- Mouldy /'mouldi/: bị mốc; lên meo

Những từ sau có thể được dùng khi mô tả trái cây


- Ripe /raip/: chín

- Unripe /' n'raip/: chưa chín

- Juicy /'dʤu:si/: có nhiều nước

Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt


Tu vung tieng Anh ve cac loai thit


- tender /'tendə/: không dai; mềm

- tough /tʌf/: dai; khó cắt; khó nhai

- under-done /'ʌndə'dʌn/: chưa thật chín

- over-done or over-cooked: nấu quá chín

Có một số từ dưới đây có thể được dùng để mô tả vị của thức ăn


- sweet /swi:t/: ngọt

- sickly /'sikli/: tanh (mùi)

- sour /'sauə/: chua; ôi; thiu

- salty /'sɔ:lti/: có muối; mặn

- delicious /di'liʃəs: thơm tho; ngon miệng

- tasty /'teisti/: ngon; đầy hương vị

- bland /blænd/: nhạt nhẽo

- poor /puə/: chất lượng kém

- horrible /'hɔrəbl/: khó chịu (mùi)

- Spicy /'spaisi/: cay; có gia vị

- Hot /hɔt/: nóng; cay nồng

- Mild /maild/: nhẹ (mùi)

Phương pháp nấu ăn

- to boil /bɔil/: đun sôi; luộc

- to bake /beik/: nướng bằng lò

- to roast /roust/: quay; nướng

- to fry: rán; chiên

- to grill /gril/: nướng

- to steam /sti:m/: hấp

Bữa ăn


- Breakfast /'brekfəst/: bữa sáng; bữa điểm tâm

- Lunch /lʌntʃ/: bữa trưa

- tea /ti:/ trà

- dinner /'dinə/: bữa tối

- supper: bữa tối

- to have breakfast: ăn sáng

- to have lunch: ăn trưa

- to have dinner: ăn tối

Với những cung cấp từ vựng tiếng Anh về thực phẩm, chúng ta sẽ biết thêm nhiều những tên gọi khác nhau và cảm thấy học môn này thật vui và lý thú. Nếu bạn muốn học nhiều hơn thế nữa hãy “chạy ngay đi” đến với Benative để cùng thầy cô bản ngữ khởi động cho toàn hành trình nhé!


0 nhận xét:

Đăng nhận xét

 
function remove_hentry( $classes ) { if (is_page() || is_archive()){$classes = array_diff( $classes, array('hentry'));}return $classes;} add_filter( 'post_class','remove_hentry' );